Trang chủOLH • ASX
add
Oldfields Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,50 Tr | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | -20,94% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 25,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,28 | 8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 12,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | 81,20% |
Tổng tài sản | 18,18 Tr | -12,92% |
Tổng nợ | 26,16 Tr | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 25,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 779,00 N | 580,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | 29,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -519,00 N | -448,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,00 N | 188,50% |
Dòng tiền tự do | -429,06 N | -188,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
136