Trang chủOLMA • NASDAQ
add
Olema Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,68 $
Mức chênh lệch một ngày
30,14 $ - 32,39 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 32,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T USD
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,88 Tr | 21,95% |
Thu nhập ròng | -42,22 Tr | -22,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 18,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,83 Tr | -22,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,96 Tr | 53,17% |
Tổng tài sản | 352,45 Tr | 53,13% |
Tổng nợ | 44,96 Tr | 43,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,22 Tr | -22,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,53 Tr | -27,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,27 Tr | -62,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 N | -55,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,21 Tr | -190,61% |
Dòng tiền tự do | -15,46 Tr | -11,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122