Trang chủOLMA • NASDAQ
add
Olema Pharmaceuticals Inc
4,98 $
Sau giờ giao dịch:(1,61%)-0,080
4,90 $
Đóng cửa: 6 thg 8, 17:32:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 $
Mức chênh lệch một ngày
4,98 $ - 5,36 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 14,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,74 Tr USD
Số lượng trung bình
620,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,87 Tr | 18,86% |
Thu nhập ròng | -30,39 Tr | 1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | 35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,74 Tr | -18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,71 Tr | 57,73% |
Tổng tài sản | 409,64 Tr | 55,35% |
Tổng nợ | 26,19 Tr | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,39 Tr | 1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,98 Tr | -87,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,08 Tr | -123,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,00 N | -97,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,84 Tr | -155,15% |
Dòng tiền tự do | -32,41 Tr | -339,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102