Trang chủOLMA • NASDAQ
add
Olema Pharmaceuticals Inc
4,96 $
Trước giờ mở cửa:(1,81%)+0,090
5,05 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 04:06:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,72 $ - 5,01 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 16,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,77 Tr | 10,69% |
Thu nhập ròng | -33,57 Tr | -25,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -4,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,65 Tr | -10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,09 Tr | 65,80% |
Tổng tài sản | 450,98 Tr | 62,84% |
Tổng nợ | 42,02 Tr | 82,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,57 Tr | -25,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,28 Tr | -42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,42 Tr | -270,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,30 Tr | 46.611,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,59 Tr | 311,98% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | 35,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96