Trang chủOLP • NYSE
add
One Liberty Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,38 $
Mức chênh lệch một ngày
20,36 $ - 20,73 $
Phạm vi một năm
19,62 $ - 29,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
444,38 Tr USD
Số lượng trung bình
110,76 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
8,77%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,79 Tr | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 102,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,27 | 81,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 144,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,37 Tr | 13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,84 Tr | -27,39% |
Tổng tài sản | 802,30 Tr | 4,35% |
Tổng nợ | 496,53 Tr | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 102,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,87 Tr | 9,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,27 Tr | 69,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 Tr | -756,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | 74,05% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -130,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10