Trang chủOLY • ASX
add
Olympio Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
64,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,31 N | 2.648,00% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -37,78% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 41,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 N | 97,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,75 N | 58,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,56 N | -72,56% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | -47,40% |
Tổng nợ | 810,12 N | 13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -294,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 41,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -120,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,62 N | 12.290,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,99 N | 42,32% |
Dòng tiền tự do | -808,63 N | -322,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web