Trang chủOLY • TSE
add
Olympia Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
131,71 $
Mức chênh lệch một ngày
130,05 $ - 131,64 $
Phạm vi một năm
95,51 $ - 134,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,56 Tr | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 17,61 Tr | 0,73% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 Tr | -8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,61 Tr | 4,85% |
Tổng tài sản | 62,84 Tr | 8,02% |
Tổng nợ | 18,76 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | -33,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,99 N | -372,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,25 Tr | -40,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 Tr | -1.495,87% |
Dòng tiền tự do | 2,60 Tr | -45,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
287