Trang chủOLYMPIA • KLSE
add
Olympia Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,085 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
56,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,05 Tr | -13,72% |
Chi phí hoạt động | -636,00 N | -103,71% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 58,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,03 | 51,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 194,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,20 Tr | 18,84% |
Tổng tài sản | 558,92 Tr | 1,63% |
Tổng nợ | 235,70 Tr | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 58,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 Tr | 62,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 Tr | 473,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | -1.089,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 Tr | -266,17% |
Dòng tiền tự do | 2,57 Tr | -13,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
50