Trang chủOM • CVE
add
Osisko Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
922,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 521,34% |
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | -1.164,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,03 Tr | -560,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,81 Tr | 1.313,50% |
Tổng tài sản | 243,37 Tr | 70,92% |
Tổng nợ | 85,62 Tr | 120,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | -1.164,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 Tr | -450,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,00 N | -108,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | -178,12% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -88,08% |
Giới thiệu
Osisko Metals Incorporated is a Canadian mining corporation. It currently holds two historical past-producing mines — the Pine Point Mine in the Northwest Territories and the Gaspé Copper mine in Quebec — with the intent to turn them into operating mines. Wikipedia
Ngày thành lập
10 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
12