Trang chủOM • TSE
add
Osisko Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
798,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 402,34% |
Thu nhập ròng | 796,00 N | 119,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 Tr | -416,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,11 Tr | 1.603,10% |
Tổng tài sản | 242,58 Tr | 70,37% |
Tổng nợ | 83,54 Tr | 94,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,00 N | 119,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | -276,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,79 Tr | -768,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,94 Tr | -568,73% |
Dòng tiền tự do | -18,04 Tr | -605,37% |
Giới thiệu
Osisko Metals Incorporated is a Canadian mining corporation. It currently holds two historical past-producing mines — the Pine Point Mine in the Northwest Territories and the Gaspé Copper mine in Quebec — with the intent to turn them into operating mines. Wikipedia
Ngày thành lập
10 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
12