Trang chủOMER • NASDAQ
add
Omeros Corp
10,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)+0,030
10,88 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,03 $
Mức chênh lệch một ngày
10,61 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 13,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
769,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,13 Tr | -8,77% |
Thu nhập ròng | -30,92 Tr | 4,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,15 Tr | 25,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,08 Tr | -70,70% |
Tổng tài sản | 185,71 Tr | -40,73% |
Tổng nợ | 406,18 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -220,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,92 Tr | 4,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,47 Tr | 42,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 Tr | -119,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,82 Tr | 663,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,00 N | 181,97% |
Dòng tiền tự do | -13,79 Tr | 34,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202