Trang chủOMER • NASDAQ
add
Omeros Corp
4,40 $
Sau giờ giao dịch:(2,05%)-0,090
4,31 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 $
Mức chênh lệch một ngày
4,36 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 13,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
299,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,06 Tr | -15,13% |
Thu nhập ròng | -25,42 Tr | 54,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | 52,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,15 Tr | 45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,74 Tr | -81,91% |
Tổng tài sản | 200,57 Tr | -43,71% |
Tổng nợ | 429,25 Tr | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -228,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,42 Tr | 54,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,94 Tr | 52,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,30 Tr | -70,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | 93,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | -915,57% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | 95,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202