Trang chủOMG • ASX
add
OMG Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 124,87% |
Chi phí hoạt động | 928,45 N | 34,07% |
Thu nhập ròng | -501,38 N | 19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,90 | 64,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,36 N | 31,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,27 N | 145,86% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | 134,45% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,38 N | 19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,59 N | -75,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,64 N | 1.220,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,21 N | 116,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,26 N | 298,84% |
Dòng tiền tự do | -272,61 N | 18,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web