Trang chủOMG • CVE
add
Omai Gold Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
914,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 67,46% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -67,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,61 Tr | 124,22% |
Tổng tài sản | 19,73 Tr | 61,15% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | 29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 48,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -118,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,13 N | -3,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 66.375,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,29 N | 98,10% |
Dòng tiền tự do | -556,07 N | -322,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web