Trang chủOMG • CVE
add
Omai Gold Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
621,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 322,73% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -293,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | -328,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,34 Tr | 1.666,70% |
Tổng tài sản | 22,37 Tr | 345,50% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | 143,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -293,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -163,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,81 Tr | 1.064,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,82 Tr | 1.925,49% |
Dòng tiền tự do | -868,04 N | -110,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web