Trang chủOMG • LON
add
Oxford Metrics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
53,00 GBX - 54,35 GBX
Phạm vi một năm
51,60 GBX - 118,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
67,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
493,17 N
Tỷ số P/E
24,03
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,97 Tr | -21,86% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | -327,00 N | -127,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | -134,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,00 N | -111,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,72 Tr | -23,11% |
Tổng tài sản | 93,56 Tr | -5,66% |
Tổng nợ | 14,46 Tr | -19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,00 N | -127,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -187,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,72 Tr | 58,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,50 N | -87,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,94 Tr | -11,56% |
Dòng tiền tự do | -503,81 N | -251,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
212