Trang chủOMH • ASX
add
OM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
40,46 N
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,93 Tr | 28,34% |
Chi phí hoạt động | 20,33 Tr | 56,00% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -252,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,54 Tr | 37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.842,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,90 Tr | -2,58% |
Tổng tài sản | 941,25 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 521,08 Tr | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 764,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -252,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,92 Tr | -59,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | -148,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 75,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | -76,65% |
Dòng tiền tự do | 5,52 Tr | 18,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.105