Trang chủOMI • LON
add
Orosur Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
21,00 GBX - 23,24 GBX
Phạm vi một năm
5,30 GBX - 29,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
172,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 532,00 N | 4,11% |
Thu nhập ròng | -718,00 N | -157,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,00 N | -4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | 450,14% |
Tổng tài sản | 9,28 Tr | 105,24% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | -79,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -718,00 N | -157,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -600,00 N | -9,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -554,00 N | -551,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -971,00 N | -57,12% |
Dòng tiền tự do | -767,00 N | -28,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7