Trang chủOMM • CVE
add
Omineca Mining and Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 773,23 N | 270,25% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -121,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,95 N | -249,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 65,07% |
Tổng tài sản | 20,25 Tr | 20,56% |
Tổng nợ | 13,41 Tr | 23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -121,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,54 N | -21,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,55 N | -582,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 N | 110,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -88,66% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -230,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web