Trang chủOMN • JSE
add
Omnia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.748,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
7.713,00 ZAC - 7.800,00 ZAC
Phạm vi một năm
6.000,00 ZAC - 8.305,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 T ZAR
Số lượng trung bình
248,10 N
Tỷ số P/E
19,86
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 778,00 Tr | -9,17% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 8,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 579,50 Tr | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -8,38% |
Tổng tài sản | 18,19 T | 3,19% |
Tổng nợ | 8,43 T | 7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 8,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,50 Tr | -25,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,00 Tr | 22,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -685,00 Tr | 34,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,50 Tr | 39,30% |
Dòng tiền tự do | 201,38 Tr | -2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
3.800