Trang chủOMX • ASX
add
Orange Minerals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
186,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,88 N | -1,43% |
Thu nhập ròng | -333,61 N | -29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,55 N | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,52 N | -68,98% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | -9,42% |
Tổng nợ | 211,30 N | -34,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,61 N | -29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,91 N | -26,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,27 N | 6,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,16 N | 3.195,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,02 N | 63,58% |
Dòng tiền tự do | -340,40 N | 3,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web