Trang chủONCO3 • BVMF
add
Oncoclinicas do Brasil Srvcs Mdcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,41 R$ - 5,29 R$
Phạm vi một năm
1,74 R$ - 10,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T BRL
Số lượng trung bình
12,15 Tr
Tỷ số P/E
36,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 16,65% |
Chi phí hoạt động | 354,40 Tr | 14,61% |
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | -115,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -112,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -91,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,29 Tr | 4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 265,35% |
Tổng tài sản | 12,27 T | 42,49% |
Tổng nợ | 8,11 T | 36,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | -115,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,14 Tr | -49,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,02 Tr | -47,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,38 Tr | 74,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,81 Tr | 76.870,65% |
Dòng tiền tự do | -113,42 Tr | -429,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web