Trang chủONCO3 • BVMF
add
Oncoclinicas do Brasil Srvcs Mdcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,06 R$ - 2,12 R$
Phạm vi một năm
1,67 R$ - 6,46 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T BRL
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 378,46 Tr | 23,37% |
Thu nhập ròng | -140,99 Tr | -4.369,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,63 | -4.685,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,34 Tr | -61,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,25 Tr | -57,49% |
Tổng tài sản | 10,30 T | -14,90% |
Tổng nợ | 7,20 T | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,99 Tr | -4.369,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,53 Tr | -128,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 415,89 Tr | 122,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,15 Tr | -108,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,78 Tr | -250,76% |
Dòng tiền tự do | 70,13 Tr | -45,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web