Trang chủONCSM • IST
add
Oncosem Onkolojik Sistemlr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
271,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
270,50 ₺ - 273,50 ₺
Phạm vi một năm
76,00 ₺ - 301,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T TRY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
435,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 155,84 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 44,28 Tr | 12,17% |
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | 40,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 27,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,82 Tr | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,78 Tr | -41,81% |
Tổng tài sản | 545,50 Tr | 41,92% |
Tổng nợ | 178,81 Tr | 48,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | 40,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,54 Tr | -67,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,56 Tr | -659,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,98 Tr | 69,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,86 Tr | -151,07% |
Dòng tiền tự do | -37,69 Tr | -349,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
358