Trang chủONCSM • IST
add
Oncosem Onkolojik Sistemlr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
162,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
159,40 ₺ - 178,70 ₺
Phạm vi một năm
76,00 ₺ - 186,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T TRY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
605,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,05 Tr | 47,45% |
Chi phí hoạt động | 38,92 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | 156,92 N | 100,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | 100,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,13 Tr | -67,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,73 Tr | 8,17% |
Tổng tài sản | 472,37 Tr | 24,35% |
Tổng nợ | 147,24 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,92 N | 100,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | -68,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,30 Tr | -3,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,42 Tr | 306,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,55 Tr | 181,78% |
Dòng tiền tự do | -17,55 Tr | -91,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
346