Trang chủONE • ASX
add
Oneview Healthcare PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
379,73 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 Tr | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | 21,99% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,21 | -15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,84 Tr | -41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,83 Tr | 19,78% |
Tổng tài sản | 25,96 Tr | 18,43% |
Tổng nợ | 12,71 Tr | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,83 N | 73,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,61 Tr | 0,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | -12,07% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -89,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
96