Trang chủONE • TLV
add
One Software Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.063,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.991,00 ILA - 9.165,00 ILA
Phạm vi một năm
6.148,00 ILA - 9.732,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T ILS
Số lượng trung bình
74,90 N
Tỷ số P/E
25,76
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 68,70 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 71,07 Tr | 25,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 5,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,90 Tr | 13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,02 Tr | 15,58% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 11,80% |
Tổng nợ | 1,47 T | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,07 Tr | 25,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,99 Tr | 4,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 Tr | 55,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,89 Tr | -53,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,86 Tr | -94,40% |
Dòng tiền tự do | 61,94 Tr | -3,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
9.500