Trang chủONEI • OTCMKTS
add
ONEMETA INC
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 Tr USD
Số lượng trung bình
38,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,76 N | 12.666,53% |
Chi phí hoạt động | 988,55 N | -6,46% |
Thu nhập ròng | -467,46 N | 56,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,71 | 99,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,04 N | -87,31% |
Tổng tài sản | 124,25 N | -63,37% |
Tổng nợ | 3,50 Tr | 126,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -625,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -467,46 N | 56,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,20 N | 52,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,00 N | -58,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 N | -100,98% |
Dòng tiền tự do | -371,23 N | 22,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24