Trang chủONELIFECAP • NSE
add
Onelife Capital Advisors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,10 ₹ - 16,69 ₹
Phạm vi một năm
9,08 ₹ - 21,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
222,98 Tr INR
Số lượng trung bình
24,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,99 Tr | -63,66% |
Chi phí hoạt động | 59,47 Tr | -43,00% |
Thu nhập ròng | 37,29 Tr | 141,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,14 | 563,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,13 Tr | -31,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,05 Tr | 33,56% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 4,04% |
Tổng nợ | 1,36 T | 19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,29 Tr | 141,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
17