Trang chủONESOURCE • NSE
add
Onesource Specialty Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.769,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.728,00 ₹ - 1.789,00 ₹
Phạm vi một năm
1.209,95 ₹ - 2.248,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
202,82 T INR
Số lượng trung bình
197,26 N
Tỷ số P/E
555,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | -31,42% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -27,21% |
Thu nhập ròng | 104,85 Tr | 170,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 203,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 179,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 393,34% |
Tổng tài sản | 80,13 T | 7,34% |
Tổng nợ | 21,09 T | -12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,85 Tr | 170,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.412