Trang chủONESOURCE • NSE
add
Onesource Specialty Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.111,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.991,10 ₹ - 2.192,80 ₹
Phạm vi một năm
1.209,95 ₹ - 2.248,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
228,97 T INR
Số lượng trung bình
237,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | 482,36% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 161,97% |
Thu nhập ròng | 985,02 Tr | 345,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,12 | 142,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 5.706,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 1.291,39% |
Tổng tài sản | 75,50 T | 476,97% |
Tổng nợ | 16,70 T | 82,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 985,02 Tr | 345,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.250