Trang chủONO • WSE
add
Onesano SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 zł
Phạm vi một năm
0,87 zł - 1,33 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
61,66 Tr PLN
Số lượng trung bình
34,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | -8,26% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 2,89% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,68 | -22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -88,82% |
Tổng tài sản | 11,86 Tr | -36,36% |
Tổng nợ | 3,70 Tr | -24,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | -170,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,00 N | -942,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 N | 6,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | -167,40% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -422,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
50