Trang chủONTO • NYSE
add
Onto Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
101,34 $
Mức chênh lệch một ngày
100,83 $ - 102,72 $
Phạm vi một năm
85,88 $ - 238,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
23,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,61 Tr | 16,50% |
Chi phí hoạt động | 80,10 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | 64,10 Tr | 36,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,04 | 17,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | 27,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,61 Tr | 32,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,61 Tr | 14,80% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 8,28% |
Tổng nợ | 195,43 Tr | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,10 Tr | 36,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,98 Tr | 61,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,80 Tr | 76,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,52 Tr | -1.467,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,22 Tr | 78,37% |
Dòng tiền tự do | 63,50 Tr | 75,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
651