Trang chủONYX • CVE
add
Onyx Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 689,06 N | 82,92% |
Thu nhập ròng | -611,62 N | -67,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -655,83 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 Tr | 429,62% |
Tổng tài sản | 41,75 Tr | 64,22% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | 85,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,62 N | -67,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -559,36 N | -168,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | -1.580,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,62 N | -5.546,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -12.753,19% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -128,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web