Trang chủOODA • STO
add
OODA AI publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
52,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
53,20 kr - 56,20 kr
Phạm vi một năm
19,00 kr - 114,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
202,05 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,88 Tr | 175,57% |
Chi phí hoạt động | 10,82 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 92,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,14 | 97,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | 142,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 1.204,38% |
Tổng tài sản | 132,03 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 15,19 Tr | -75,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 92,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,88 Tr | -1.111,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,05 Tr | -472,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,25 Tr | 2.506,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,66 Tr | -392,73% |
Dòng tiền tự do | -365,44 N | 95,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3