Trang chủOPAL • NASDAQ
add
Opal Fuels Inc
2,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,63 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:02:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
456,03 Tr USD
Số lượng trung bình
202,54 N
Tỷ số P/E
132,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,36 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 19,94 Tr | 14,68% |
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -17,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -139,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 Tr | -35,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 457,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,01 Tr | -3,65% |
Tổng tài sản | 916,75 Tr | 10,31% |
Tổng nợ | 433,95 Tr | 20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,21 Tr | 3,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,91 Tr | -4,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,47 Tr | -0,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,00 N | -55,42% |
Dòng tiền tự do | -38,26 Tr | -157,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
342