Trang chủOPAL • TLV
add
Opal Balance Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
353,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
349,20 ILA - 358,00 ILA
Phạm vi một năm
206,00 ILA - 363,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
371,25 Tr ILS
Số lượng trung bình
97,64 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,11 Tr | 14,48% |
Chi phí hoạt động | 511,00 N | 21,96% |
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | 34,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,25 | 17,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,96 Tr | -42,63% |
Tổng tài sản | 504,64 Tr | 16,67% |
Tổng nợ | 268,51 Tr | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | 34,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | -53,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -920,00 N | -22,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 Tr | -38,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 Tr | -253,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
53