Trang chủOPC • FRA
add
Occidental Petroleum
Giá đóng cửa hôm trước
35,41 €
Mức chênh lệch một ngày
35,34 € - 35,40 €
Phạm vi một năm
31,41 € - 52,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,59 T USD
Số lượng trung bình
608,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | -7,65% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 7,29% |
Thu nhập ròng | 854,00 Tr | -25,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | -19,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -36,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | -13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 22,74% |
Tổng tài sản | 83,47 T | -2,72% |
Tổng nợ | 46,71 T | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 854,00 Tr | -25,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | -24,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | 86,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | -131,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,00 Tr | -60,78% |
Dòng tiền tự do | 392,00 Tr | -79,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.323