Trang chủOPCE • TLV
add
OPC Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.360,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.275,00 ILA - 7.422,00 ILA
Phạm vi một năm
2.850,00 ILA - 7.527,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
22,15 T ILS
Số lượng trung bình
457,51 N
Tỷ số P/E
71,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 895,00 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 175,00 Tr | 14,38% |
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 125,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,45 | 122,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,00 Tr | -24,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 99,83% |
Tổng tài sản | 13,64 T | 1,34% |
Tổng nợ | 5,76 T | -20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 125,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,00 Tr | -19,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 Tr | 71,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 563,00 Tr | -3,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 714,00 Tr | 66,43% |
Dòng tiền tự do | 133,88 Tr | 121,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
171