Trang chủOPCH • NASDAQ
add
Option Care Health Inc
32,11 $
Trước giờ mở cửa:(0,90%)+0,29
32,40 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 09:09:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,11 $
Phạm vi một năm
21,39 $ - 35,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T USD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
26,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 19,75% |
Chi phí hoạt động | 181,34 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | 60,13 Tr | 5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 19,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,51 Tr | 4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,60 Tr | 18,95% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 6,36% |
Tổng nợ | 2,02 T | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,13 Tr | 5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,12 Tr | -29,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 Tr | 29,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,38 Tr | -22,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,46 Tr | -65,25% |
Dòng tiền tự do | 16,03 Tr | -45,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.052