Trang chủOPCH • NASDAQ
add
Option Care Health Inc
31,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)+0,30
31,90 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 19:57:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,87 $
Mức chênh lệch một ngày
31,40 $ - 31,95 $
Phạm vi một năm
21,39 $ - 35,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T USD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
25,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 183,86 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | 46,74 Tr | 4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 48,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,56 Tr | 13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,89 Tr | -22,20% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 1,81% |
Tổng nợ | 1,96 T | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,74 Tr | 4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,21 Tr | 89,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,69 Tr | -2.076,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,29 Tr | -115,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,19 Tr | -93,98% |
Dòng tiền tự do | -27,19 Tr | 68,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.052