Trang chủOPCT3 • BVMF
add
Oceanpact Servicos Maritimos Sa
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,22 R$ - 5,36 R$
Phạm vi một năm
4,85 R$ - 7,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T BRL
Số lượng trung bình
406,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,16 Tr | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 50,94 Tr | 62,18% |
Thu nhập ròng | -22,14 Tr | -207,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,82 | -208,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,98 Tr | 7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,71 Tr | 108,10% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 27,20% |
Tổng nợ | 2,04 T | 27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,14 Tr | -207,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,92 Tr | -83,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,03 Tr | -10,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,08 Tr | 432,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,40 Tr | 1.778,16% |
Dòng tiền tự do | -86,53 Tr | -227,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.162