Trang chủOPFI • NYSE
add
Oppfi Inc
10,29 $
Sau giờ giao dịch:(1,41%)-0,14
10,15 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 16:43:38 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,34 $
Phạm vi một năm
6,65 $ - 17,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
888,67 Tr USD
Số lượng trung bình
693,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,46 Tr | 18,27% |
Chi phí hoạt động | 46,01 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | 41,64 Tr | 876,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,08 | 725,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 39,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,45 Tr | 1,36% |
Tổng tài sản | 720,62 Tr | 16,37% |
Tổng nợ | 443,36 Tr | 11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,64 Tr | 876,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,12 Tr | 35,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,86 Tr | -10,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 Tr | -158,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | 53,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
445