Trang chủOPHC • NYSEAMERICAN
add
OptimumBank Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 3,96 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 4,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,42 Tr USD
Số lượng trung bình
23,80 N
Tỷ số P/E
3,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,04 Tr | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 23,20% |
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,64 | -8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,75 Tr | 74,67% |
Tổng tài sản | 999,13 Tr | 11,04% |
Tổng nợ | 887,78 Tr | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 Tr | 98,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,22 Tr | 368,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,93 Tr | 136,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,30 Tr | 181,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73