Trang chủOPHR • CVE
add
Ophir Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,44 N | -8,15% |
Thu nhập ròng | -140,77 N | 39,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,52 N | 5,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,58 N | -75,28% |
Tổng tài sản | 4,25 Tr | -43,32% |
Tổng nợ | 83,09 N | -93,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,77 N | 39,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,98 N | 61,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,81 N | 38,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,79 N | 48,89% |
Dòng tiền tự do | -251,50 N | -163,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web