Trang chủOPK • NASDAQ
add
OPKO Health Inc
1,47 $
Trước giờ mở cửa:(0,68%)-0,0100
1,46 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,63 Tr | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 118,64 Tr | 26,51% |
Thu nhập ròng | 24,89 Tr | 129,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,33 | 130,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,11 Tr | -111,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,08 Tr | 188,61% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 9,70% |
Tổng nợ | 852,69 Tr | 39,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,89 Tr | 129,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,08 Tr | -332,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,78 Tr | 7.036,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,14 Tr | 9.692,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,49 Tr | 1.143,70% |
Dòng tiền tự do | 29,19 Tr | -53,06% |
Giới thiệu
OPKO Health, Inc. is a medical test and medication company focused on diagnostics and pharmaceuticals. The company is a publicly traded company on NASDAQ and TASE under the symbol "OPK". Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.930