Trang chủOPM • WSE
add
OPTeam SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,40 zł - 3,46 zł
Phạm vi một năm
3,29 zł - 5,86 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
27,24 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,29 Tr | -24,34% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 70,91% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -287,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,28 | -348,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -158,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 Tr | -41,59% |
Tổng tài sản | 45,96 Tr | -24,76% |
Tổng nợ | 15,24 Tr | -20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -287,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 61,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 Tr | -73,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,28 N | -106,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | 7,72% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | 60,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
183