Trang chủOPMS • IDX
add
Optima Prima Metal Sinergi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,00 T IDR
Số lượng trung bình
16,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | -31,22% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | -22,20% |
Thu nhập ròng | -3,07 T | -193,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,49 | -326,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -278,21 Tr | 77,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -255,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,55 T | 29,69% |
Tổng tài sản | 80,02 T | -10,29% |
Tổng nợ | 719,96 Tr | -59,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 T | -193,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | 311,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,60 Tr | -243,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 T | 318,35% |
Dòng tiền tự do | 2,74 T | 307,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4