Trang chủOPMXF • OTCMKTS
add
Operadora de Sites Mexicanos SAB De CV
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,71 T MXN
Số lượng trung bình
15,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 4,27% |
Thu nhập ròng | -64,50 Tr | -131,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | -129,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 8,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 5,47% |
Tổng tài sản | 106,40 T | 1,59% |
Tổng nợ | 60,70 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,50 Tr | -131,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 T | 23,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,58 Tr | 75,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 T | 7,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 T | 139,94% |
Dòng tiền tự do | 2,50 T | 31,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
294