Trang chủOPMXF • OTCMKTS
add
Operadora de Sites Mexicanos SAB De CV
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,40 T MXN
Số lượng trung bình
4,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | -0,96% |
Thu nhập ròng | 215,18 Tr | 1.159,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 1.090,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | 36,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | 35,27% |
Tổng tài sản | 106,48 T | 0,77% |
Tổng nợ | 60,78 T | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,18 Tr | 1.159,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 T | 24,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,58 Tr | 87,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 T | -54,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,09 Tr | 87,80% |
Dòng tiền tự do | 13,09 T | 890,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
294