Trang chủOPOF • NASDAQ
add
Old Point Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,56 $
Mức chênh lệch một ngày
38,74 $ - 39,69 $
Phạm vi một năm
13,70 $ - 40,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,27 Tr USD
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,14 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 12,19 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 25,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 21,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,13 Tr | 44,40% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 0,38% |
Tổng nợ | 1,33 T | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 25,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | -42,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 Tr | -131,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | 47,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | -128,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
260