Trang chủOPRT • NASDAQ
add
Oportun Financial Corp
5,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,70 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 17:41:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,64 $ - 5,84 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 9,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,85 Tr USD
Số lượng trung bình
627,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 174,81 Tr | -10,88% |
Chi phí hoạt động | 163,70 Tr | -11,36% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 122,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 124,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 287,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,04 Tr | 31,71% |
Tổng tài sản | 3,20 T | -1,52% |
Tổng nợ | 2,83 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 122,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,53 Tr | -2,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,34 Tr | 17,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,94 Tr | -1.206,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -106,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.494