Trang chủOPRX • NASDAQ
add
OPTIMIZERx Corp
13,36 $
Sau giờ giao dịch:(1,80%)-0,24
13,12 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,03 $
Mức chênh lệch một ngày
13,34 $ - 14,25 $
Phạm vi một năm
3,99 $ - 22,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,04 Tr USD
Số lượng trung bình
294,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,07 Tr | 22,33% |
Chi phí hoạt động | 15,47 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | 779,00 N | 108,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 106,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 Tr | 2.365,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,52 Tr | 21,04% |
Tổng tài sản | 170,32 Tr | 3,10% |
Tổng nợ | 48,06 Tr | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 779,00 N | 108,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | 78,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 89,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,00 N | 51,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | 151,41% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | -42,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
129