Trang chủOPRX • NASDAQ
add
OPTIMIZERx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 $
Mức chênh lệch một ngày
8,37 $ - 8,78 $
Phạm vi một năm
3,78 $ - 14,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,02 Tr USD
Số lượng trung bình
935,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,32 Tr | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 18,39 Tr | 17,93% |
Thu nhập ròng | -78,00 N | 98,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 98,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 Tr | 48,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 Tr | -3,41% |
Tổng tài sản | 171,17 Tr | -6,66% |
Tổng nợ | 54,17 Tr | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 N | 98,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,00 N | 103,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,00 N | 99,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -107,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -169,89% |
Dòng tiền tự do | 98,38 N | 102,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
129