Trang chủOPT • ASX
add
Opthea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
738,75 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,50 N | -105,00% |
Chi phí hoạt động | 35,32 Tr | -28,03% |
Thu nhập ròng | -15,44 Tr | 73,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 Tr | 620,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,32 Tr | 27,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,44 Tr | -71,91% |
Tổng tài sản | 56,80 Tr | -69,91% |
Tổng nợ | 257,87 Tr | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -201,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -192,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,44 Tr | 73,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,64 Tr | -0,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | 55,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,81 Tr | -149,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,95 Tr | -254,97% |
Dòng tiền tự do | -26,56 Tr | 22,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
33