Trang chủOPTER • STO
add
Opter AB
Giá đóng cửa hôm trước
87,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
85,60 kr - 88,60 kr
Phạm vi một năm
82,40 kr - 131,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
531,60 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
30,96
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,22 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | 6,63 Tr | 11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,36 | 3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,18 Tr | 8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,18 Tr | -1,54% |
Tổng tài sản | 42,72 Tr | 1,49% |
Tổng nợ | 13,27 Tr | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 52,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,63 Tr | 11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | 33,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,78 Tr | 34,95% |
Dòng tiền tự do | 5,26 Tr | 38,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
49