Trang chủOPTG • CVE
add
Optegra Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,72 N CAD
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 124,42 N | 57,10% |
Thu nhập ròng | -220,36 N | -91,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,27 N | -87,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 N | -76,06% |
Tổng tài sản | 1,38 Tr | -57,60% |
Tổng nợ | 854,68 N | 230,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,36 N | -91,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 117,88 N | 972,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web