Trang chủOPTIMAX • KLSE
add
Optimax Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
277,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
155,30 N
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,29 Tr | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 7,11 Tr | 19,39% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 13,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 Tr | 24,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,65 Tr | 3,61% |
Tổng tài sản | 144,96 Tr | 7,16% |
Tổng nợ | 71,12 Tr | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 13,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 Tr | -44,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,00 N | 90,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 Tr | -121,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | 30,12% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | 123,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
288