Trang chủOPTOMED • HEL
add
Optomed Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 €
Mức chênh lệch một ngày
3,76 € - 3,85 €
Phạm vi một năm
3,10 € - 6,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
28,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 Tr | 20,86% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | 18,54% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,32 | -20,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -737,00 N | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 Tr | 69,79% |
Tổng tài sản | 30,76 Tr | 11,15% |
Tổng nợ | 8,30 Tr | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 371,00 N | 172,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -781,00 N | -46,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,00 N | 2,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -779,00 N | 44,83% |
Dòng tiền tự do | -280,50 N | 60,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
118