Trang chủOR • NYSE
add
OR Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,70 $
Mức chênh lệch một ngày
34,19 $ - 35,00 $
Phạm vi một năm
17,55 $ - 42,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T CAD
Số lượng trung bình
985,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,62 Tr | 70,63% |
Chi phí hoạt động | 22,57 Tr | 73,90% |
Thu nhập ròng | 82,84 Tr | 517,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 115,66 | 262,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 104,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,68 Tr | 80,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,88 Tr | 93,02% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 9,54% |
Tổng nợ | 120,56 Tr | -21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,84 Tr | 517,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,60 Tr | 86,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,17 Tr | 2,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,40 Tr | -62,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,42 Tr | 259,42% |
Dòng tiền tự do | 36,42 Tr | 162,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
27